lồng lộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lồng lộng+ adj
- high and large; immense
- cao lồng lộng
very high
- cao lồng lộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lồng lộng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lồng lộng":
lâng lâng lồng lộng lủng lẳng lủng liểng lưng lửng
Lượt xem: 574